Đặc điểm của tiền lương ở Châu Âu và Nga

Pin
Send
Share
Send

Ngày nay, nhiều người Nga ra nước ngoài, thường đến các nước Châu Âu với mục đích làm việc, học tập hoặc định cư lâu dài. Tất nhiên, ở những bang mà phúc lợi của người dân cao hơn thì tiền lương cũng cao hơn. Biết được mức lương trung bình ở châu Âu ngày nay, bạn sẽ dễ dàng quyết định nơi để đi tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn. Mức thu nhập bình quân của người dân là một trong những chỉ số đánh giá sự phát triển của nền kinh tế của bang nói chung, và do đó, bằng chứng về sự ổn định, mức độ cao và chất lượng cuộc sống.

Quy tắc trả lương ở các nước Châu Âu

Ở Châu Âu, người ta thường trả lương cho công việc của nhân viên theo giờ. Người ta tin rằng đây là cách trả công công bằng nhất, do đó nó được thực hiện ở tất cả các nước thuộc Liên minh Châu Âu. Ví dụ, những người di cư làm việc tại Ý, Tây Ban Nha hoặc Vương quốc Anh có thể chọn lịch trình làm việc phù hợp với họ: bán thời gian hoặc làm việc vào cuối tuần. Đồng thời, người lao động sẽ biết rằng anh ta sẽ nhận được một mức lương đúng với thời gian anh ta đã làm việc.

Thống kê lương Châu Âu

Dữ liệu chính thức về mức lương trung bình ở các nước EU được dịch vụ Eurostat thu thập và trình bày trên cổng thông tin của họ hàng năm. Dữ liệu về tiền lương ở các nước Châu Âu tính đến năm 2021 được thể hiện trong bảng:

Quốc giaThanh toán cho 1 giờ làm việc trong khu vực tư nhân, đồng euroTiền trả cho 1 giờ làm việc trong lĩnh vực công nghiệp, euroMức lương trung bình hàng tháng tính bằng euroMức lương trung bình hàng tháng tính bằng rúp
nước Bỉ40,6043,304511,11357082,00
Bungari4,703,70637,2950423,00
Cộng hòa Séc10,7010,101249,6498868,00
Đan mạch44,0043,406068,97480331,00
nước Đức30,5038,703812,50301750,00
Estonia11,5010,601352,94107021,00
Ailen28,1031,303810,17301592,00
Hy Lạp13,8014,601588,49125703,00
Tây Ban Nha20,4022,802417,78191325,00
Nước pháp36,1037,603929,25311012,00
Croatia9,307,601261,099818,00
Nước Ý26,9027,303141,61248635,00
Síp16,3012,902173,33172010,00
Latvia8,307,101053,9783353,00
Lithuania7,707,10880,0069659,00
Luxembourg39,6031,105462,07432361,00
Hungary8,608,201066,6784382,00
Malta12,8012,601878,90148659,00
nước Hà Lan32,3035,103975,38314653,00
Áo31,5035,503705,88293280,00
Ba lan8,507,701114,7588182,00
Bồ Đào Nha14,3011,301801,57142563,00
Romania5,804,70742,4058735,00
Slovenia16,5015,902218,49175572,00
Xlô-va-ki-a10,7010,601258,8299580,00
Phần Lan32,0037,04031,50319086,00
Thụy Điển40,4041,904338,26343388,00
Vương quốc Anh25,9025,403482,35275628,00
Nước Iceland23,0323,172058,00162907,00
Na Uy53,8356,387094,00561547,00
Thụy sĩ52,4851,258148,00644980,00
Montenegro5,545,81844,0066809,00
Albania2,412,20422,0033404,00
Xéc-bi-a5,255,12723,0057231,00
gà tây6,846,261245,0098551,00
Bosnia và Herzegovina5,655,29861,0068155,00

Chi phí lao động thể hiện trong bảng là tổng chi phí của người sử dụng lao động. Số tiền này bao gồm tổng tiền lương (tiền công), tiền lương "ròng", đóng góp bảo hiểm xã hội của người sử dụng lao động, chi phí đào tạo hoặc các chi phí khác, thuế việc làm. Các thành phần tiền lương này được xác định theo Quy định của Ủy ban EU số 1737/2005 ngày 21.10.2005.

Thẻ lương trông như thế nào ở Châu Âu

Bản đồ lương ở Châu Âu dựa trên mức lương trung bình của công dân EU trong năm.

Màu sắc ít đậm hơn có nghĩa là một mức lương thấp hơn. Cần lưu ý rằng danh sách các quốc gia châu Âu về tiền lương được trình bày phản ánh thu nhập trung bình hàng tháng "ròng" ở các quốc gia EU, tức là số tiền mà người lao động nhận được trong tay:

  • xanh đậm - 3000 €;
  • xanh lam - 1000-2000 €;
  • màu xanh lam ít đậm hơn - 300-1000 €;
  • xanh dịu - dưới 300 €.

Xếp hạng mức lương ở châu Âu theo thu nhập của nhân viên mỗi giờ như sau:

  • lương theo giờ thấp nhất:
    • ở Albania - 2,41 euro;
    • Bulgaria - 4,70 euro;
    • Serbia - 5,25 euro;
    • Montenegro (Montenegro) - 5,54 euro;
    • Bosnia và Herzegovina - 5,65 euro;
  • lương cao nhất cho mỗi giờ làm việc:
    • ở Na Uy - 53,83 euro;
    • Thụy Sĩ - 52,48 euro;
    • Đan Mạch - 44,00 euro;
    • Bỉ - 40,60 euro;
    • Thụy Điển - 40,40 euro.

Tuy nhiên, thường chỉ số trung bình về số tiền mà một nhân viên nhận được cho công việc không phản ánh tình trạng thực tế của công việc. Ví dụ, để tìm hiểu chính xác mức lương ở các nước Đông Âu, điều quan trọng là phải tính đến năng suất của người lao động.

Nếu tính trung bình chi phí lao động thấp hơn 4 lần so với Đức, thì năng suất lao động, theo Bloomberg và Eurostat, cao hơn nhiều. Các trang web nguồn cũng cung cấp bảng lương ở châu Âu theo PPP vào năm 2021 (ngang giá sức mua). Trong đó, Liên bang Nga chiếm vị trí thứ 69 trong danh sách. Đứng đầu trong bảng xếp hạng là Thụy Sĩ ($ 3,855 net một nhân viên).

Ngoài ra, tiền lương ở EU phụ thuộc vào trình độ và kinh nghiệm của người lao động. Vì vậy, mức lương tối thiểu trong ngành công nghiệp ở châu Âu là 7-8 € cho mỗi giờ làm việc. Ví dụ, ở Phần Lan, một thợ điện, thợ sửa chữa, thợ khóa hoặc các chuyên gia tương tự khác có thể kiếm được 2-3 nghìn euro mỗi tháng.

Trung bình người châu Âu nhận được bao nhiêu?

Mức lương trung bình ở Châu Âu tính theo euro mỗi tháng như sau (theo thứ tự tăng dần):

  • Albania - 422 € / tháng Đây là mức lương trung bình thấp nhất ở Châu Âu;
  • Bulgaria - 637 € / tháng;
  • Serbia - 723 € / tháng;
  • Romania - 742 € / tháng;
  • Montenegro, Bosnia và Herzegovina, Lithuania - 840-880 € / tháng;
  • ở Hungary, Latvia, Thổ Nhĩ Kỳ, Slovakia, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Malta, Croatia, Hy Lạp, Estonia, Cộng hòa Séc, trung bình họ nhận được từ 1 đến 2 nghìn euro;
  • ở Iceland, Slovenia, Síp, Tây Ban Nha mức lương vượt quá 2 nghìn euro (lên đến 3000 €);
  • ở Đức, Pháp, Ý, Áo, Hà Lan, Anh, mức lương trung bình là 3-4 nghìn euro / tháng;
  • ở Bỉ và Thụy Điển - thu nhập trung bình từ 4 đến 5 nghìn euro;
  • mức lương trung bình cao nhất từ ​​5 nghìn euro (hơn 400 nghìn rúp) ở Luxembourg - 5462 €, Đan Mạch - 6068 €, Na Uy - 7094 €, Thụy Sĩ - 8148 €.

Khi nói về mức lương trung bình, cần lưu ý rằng thuế ở châu Âu thường “ăn bớt” phần lớn thu nhập. Vì vậy, ở Thụy Điển, thuế suất thuế thu nhập là 56,4%, tức là hơn một nửa số tiền thu nhập được chuyển đến nhà nước.

Ở Bỉ, thuế là 53,7%, ở Hà Lan - 52%, ở Đan Mạch - 51,5%, ở Anh - 50%. Mức thuế trung bình của châu Âu là 33%, thuế tối thiểu ở Bulgaria là 10%.

Mức lương tối thiểu ở Châu Âu

Mức lương tối thiểu hợp pháp ở Châu Âu rất khác nhau giữa các quốc gia. Tỷ lệ cao nhất của nó được ghi nhận ở Luxembourg - "mức lương tối thiểu" ở đây là gần 2000 euro (€ 1922,96).

Ở Bỉ, theo thống kê, con số này là 1501,82 €, ở Hà Lan gần như tương tự - 1501,80 €.

Tại Đức, người lao động nhận được tối thiểu € 1.473,00 và ở Ireland là 1.461,85 €.

Lớn thứ năm là mức lương tối thiểu ở Pháp - 1457,52 €, thứ sáu - "mức lương tối thiểu" ở Anh, lên tới 1378,87 €.

Slovenia chiếm vị trí đầu tiên về quy mô tiền lương tối thiểu trong số các nước EU đang gặp khủng hoảng (Tây Ban Nha, Hy Lạp, Bồ Đào Nha), cũng như các nước thuộc phe xã hội chủ nghĩa trước đây. Tại đây, công dân nhận được tối thiểu € 790,73. Ở Tây Ban Nha, con số này là 756,70 €, ở Hy Lạp - 683 €, ở Bồ Đào Nha - 589 €, ở Ba Lan - 409,53 €, ở Montenegro - 288 €, ở Serbia - 235 €.

Hai quốc gia có “mức lương tối thiểu” thấp nhất trong Liên minh châu Âu là Romania và Bulgaria, nơi thu nhập lần lượt là 217,50 € và 184,07 €.

Top 10 quốc gia châu Âu có mức lương trung bình cao nhất

Mức lương ở châu Âu rất khác nhau. Và mặc dù số lượng thu nhập của công dân ở mỗi quốc gia được quyết định bởi nhiều yếu tố, nhưng nó chủ yếu phản ánh tình trạng nền kinh tế của quốc gia đó. Theo thống kê, mức lương cao nhất ở châu Âu vào năm 2021 được ghi nhận ở các quốc gia sau:

  1. Thụy Sĩ - 95.178 € / năm;
  2. Na Uy - 89725 € / năm;
  3. Thụy Điển - 62,922 € / năm;
  4. Bỉ - 55356 € / năm.
  5. Pháp - 52938 € / năm.
  6. Áo - 51,455 € / năm.
  7. Phần Lan - 50337 € / năm.
  8. Đức - 50.025 € / năm.
  9. Ireland - 49409 € / năm.
  10. Anh - 46799 € / năm.

Thụy Sĩ từ lâu đã không thua kém trong lòng bàn tay về thu nhập của người dân, mặc dù quy mô nhỏ nhưng lại có hệ thống ngân hàng phát triển và nổi tiếng về sản xuất hàng hóa chất lượng cao. Đồng thời, quốc gia này nợ một lượng khách du lịch liên tục để nhận được một lượng tiền bổ sung đáng kể.

Người lao động thuộc các ngành nghề khác nhau nhận được bao nhiêu ở Châu Âu

Sự thiếu hụt các chuyên gia ở mỗi quốc gia được cảm nhận khác nhau. Theo đó, việc phân bổ tiền lương theo nghề nghiệp ở châu Âu không giống nhau.

Ví dụ, ở Na Uy, bác sĩ, chuyên gia CNTT, lập trình viên và nhân viên của các công ty dầu mỏ có thu nhập cao nhất. Ở Đức, các nhà khoa học máy tính, nhà tài chính, bác sĩ và nhân viên của các công ty bảo hiểm được trả lương cao.Ở Pháp, công nhân IT, kế toán lương cao, công nhân sản xuất lương cao.

Người Nga thường sang châu Âu để làm việc. Trong số đó, đại diện của những nghề nghiệp có nhu cầu cao nhất: thợ xây, thợ hồ, vú em, y tá, tài xế, nhân viên phục vụ và công nhân nông nghiệp.

Mức lương trung bình tính bằng rúp cho các vị trí như vậy trung bình từ 39.000-62.000 (€ 500-800) đến 156.000 rúp (2.000 €).

Nhìn chung, lương ở Châu Âu theo nghề nghiệp được phân bổ như sau:

  • nhà tài chính - lương 101 nghìn đô la Mỹ;
  • quản lý cấp cao –133 nghìn đô la;
  • luật sư - 80-93 nghìn đô la;
  • kỹ sư-nhà kinh tế - từ 20 nghìn đô la ở Bỉ đến 40 nghìn đô la ở Thụy Sĩ;
  • Chuyên gia CNTT - từ 20 nghìn đô la ở Bỉ, Ý đến 40 nghìn đô la ở Thụy Sĩ.

Bao nhiêu được trả cho công việc ở Châu Âu và ở Nga

Theo thống kê, mức lương trung bình ở Nga vào năm 2021 là 33.408 rúp. Về tiền tệ châu Âu, con số này sẽ là khoảng 425 euro mỗi tháng. Như đã nói ở trên, từ tất cả các nước châu Âu mức lương tương tự như ở Nga, chỉ ở Albania. Với phần còn lại của người châu Âu, sự khác biệt về tiền lương của người Nga là khá đáng kể - từ 200 đến 7000 € mỗi tháng.

Đối với tiền lương theo giờ, ở Liên bang Nga, nó xấp xỉ bằng mức lương ở Trung Quốc và lên tới 0,8 đô la mỗi giờ, hoặc 0,68 euro, hoặc 53 rúp Nga.

Cơ quan thống kê quốc tế Fitch ước tính mức lương của người Nga thấp hơn 2,5 lần so với Đức và thấp hơn 30% so với Lithuania.

Mặc dù thực tế là vào năm 2021 ở Liên bang Nga, mức tăng lương thực tế của công dân lên 3-4%, xét theo sức mua tương đương (nghĩa là khả năng mua hàng hóa và dịch vụ của một số loại nhất định), thu nhập của Người Nga vẫn thua người châu Âu.

Ngoài ra, nếu chúng ta so sánh mức lương ở Nga và châu Âu, người ta nên tính đến mức độ lan tỏa thu nhập của người Nga: theo thống kê, cư dân thủ đô nhận được, theo thống kê, trung bình là 92.000 rúp (1.200 euro), trong khi ở các tỉnh, lương là 7-8 nghìn rúp (90–100 euro).

Ví dụ, nếu chúng ta so sánh số tiền một giáo viên nhận được ở Liên bang Nga và ở EU, chúng ta nhận được như sau: Đức - 337 nghìn rúp. (5110 USD), Tây Ban Nha - 224 nghìn (3396 USD), Hà Lan - 211 nghìn (3206 USD), Pháp - 168 nghìn (2554 USD), Hy Lạp - 97 nghìn (1480 USD), Nga - 31 nghìn (477 USD) .

Lương của một cảnh sát ở Nga cũng ít hơn nhiều so với ở châu Âu. Vì vậy, ở Đức, thu nhập hàng tháng của một sĩ quan cảnh sát là 220 nghìn (3349 USD), ở Ba Lan - 62 nghìn (937 USD), ở Lithuania - 54-77 nghìn (800-1000 USD), ở Bulgaria - 94 nghìn ( 1428 đô la), ở Nga - trung bình 40 nghìn (608 đô la). Mức lương của cảnh sát chỉ xấp xỉ bằng nhau ở Liên bang Nga và Kazakhstan, nơi lương của một nhân viên thực thi pháp luật là khoảng 39 nghìn (595 USD).

Cuối cùng

So sánh mức lương ở châu Âu và Nga cho thấy các khoản chi trả cho người lao động ở Liên bang Nga thấp hơn nhiều so với ở nước ngoài. Ngay cả khi mức lương ở các nước châu Âu có sự chênh lệch đáng kể, thu nhập bình quân của người Nga vẫn không đạt được mức thu nhập của người dân châu Âu.

Các quốc gia hào phóng nhất về trả công cho lao động là Thụy Sĩ, Luxembourg, Thụy Điển, Na Uy, Đan Mạch, Bỉ trong nhiều năm. Đồng thời, khi ra nước ngoài kiếm tiền, người ta nên tính đến quy mô thuế đối với tiền lương ở quốc gia có kế hoạch sử dụng lao động.

Pin
Send
Share
Send