Tel Aviv là một trong những trung tâm kinh tế và văn hóa lớn nhất ở Israel. Thành phố này là thành phố lớn thứ hai trong cả nước về dân số và rất nổi tiếng với khách du lịch. Theo Economist's Intelligence Unit, Tel Aviv được xếp hạng thứ 9 trong danh sách các thành phố đắt đỏ nhất thế giới và hạng 1 ở Trung Đông. Giá cả ở Tel Aviv không thể gọi là thấp, nhưng vẫn có cơ hội để tiết kiệm tiền ở thành phố này.
Thu nhập trung bình và chi phí định kỳ của công dân Israel
Nguyên nhân khiến giá cả ở Tel Aviv và ở Israel nói chung tăng mạnh là do tỷ giá đồng shekel giảm đáng kể trong 5 năm qua.
Vào đầu năm 2021, mức lương trung bình của cả nước là 10.687 (2.890 USD). Trong số này, 35% dùng để đóng thuế chính phủ và các khoản đóng góp xã hội. Các tiện ích và nhu cầu khác được thanh toán từ số tiền còn lại.
Mức lương tối thiểu theo luật định là ₪ 5.000 ($ 1,365) hoặc NIS 26,88 ($ 7,34) mỗi giờ.
Mức lương tương đối ở Israel theo chuyên ngành, mỗi tháng:
- nhân viên xã hội - 4.000 ₪ (1.063 $);
- nhân viên ngân hàng - 15.000 ₪ ($ 3,983);
- nấu ăn - 3.766 (1.500 đô la);
- nhân viên bảo vệ - 3.766 yên (1.000 đô la).
Các khoản chi bắt buộc hàng tháng của người Israel bao gồm các khoản sau:
- Hóa đơn tiện ích (thuế hội đồng, thanh toán cho ủy ban nhà, nước lạnh, điện, gas): 250-350 ₪ (66-92 $). Đất nước không trả tiền cho nước nóng: người dân tự đun nước nóng bằng lò hơi. Những người có bếp gas trả tiền gas.
- Bữa ăn (mỗi gia đình 6 người): 2.000-2.400 ₪ ($ 547-657).
- Kết nối Internet và điện thoại: 160 ₪ (44 $).
- Bảo hiểm y tế bắt buộc: 110 ₪ (29 $).
Giá dịch vụ ở Israel khác nhau tùy theo khu vực và thành phố.
Giá thực phẩm và bữa ăn ở Tel Aviv
Ở Israel, giá thực phẩm có sự chênh lệch rất lớn: ở các cửa hàng bán lẻ khác nhau, mức chênh lệch giá của cùng một sản phẩm có thể lên đến 100%. Dữ liệu dưới đây là mức trung bình cho Tel Aviv.
Giá đồ ăn gần đúng ở Tel Aviv:
Sản phẩm | Số lượng. | Giá bán |
---|---|---|
Bánh mỳ | ổ bánh mì | 10–20 ₪ (2–6 $) |
Thanh sô cô la | 10–20 ₪ (2–6 $) | |
Những quả cam | 1 kg | 6 ₪ (2 $) |
Chai rượu để bàn | 0,75 l | 108 ₪ (29 $) |
Các loại rau và trái cây theo mùa trên thị trường | 1 kg | 5–8 ₪ (2–3 $) |
Sữa chua đông lạnh | 750 ml | 16,7 ₪ (5 $) |
Chai nước uống | 0,5 l | 5–6 ₪ (1–2 $) |
Lúa gạo | 1 kg | 16 ₪ (4,3 $) |
Cà chua | 1 kg | 5–6 ₪ (1–2 $) |
Hen | 1 kg | 29 ₪ (8 $) |
Phô mai | 1 kg | 120-169 ₪ (32-46 $) |
Trứng gà | 10 miếng | 11–12 ₪ (3 $) |
Sữa 3% | 1 l | 5–6 ₪ (1–2 $) |
Chuối | 1 kg | 7–8 ₪ (2–3 $) |
Táo | 1 kg | 10–11 ₪ (3 $) |
Khoai tây | 1 kg | 5-6 ₪ (lên đến 4 đô la) |
Một chai bia địa phương | 0,5 l | 13–14 ₪ (3–4 $) |
Kem chua 15% | 1 gói hàng | 2–3 ₪ (1 $) |
Bơ | 1 kg | 38 ₪ (11 $) |
Dầu thực vật | 1 l | 8 ₪ (3 $) |
Tương cà (Heinz) | 1 chai | 11 ₪ (3 $) |
Phô mai | 1 kg | 90 ₪ (lên đến 25 đô la) |
Dưa leo | 1 kg | 3–7 ₪ (1–2 $) |
Đối với các bữa ăn đầy đủ, giá trung bình tại các quán cà phê và nhà hàng ở Tel Aviv sẽ cần:
- bữa tối cho hai người với rượu vang trong nhà hàng sang trọng - 300–350 ₪ (80–100 $);
- bữa tối cho hai người với rượu vang tại một nhà hàng hoặc quán cà phê bình dân - 200 ₪ (từ $ 70);
- bữa trưa rẻ cho một người - 57 ₪ (15 đô la);
- một bữa ăn nhẹ tại một cửa hàng thức ăn nhanh (hamburger, khoai tây chiên, cola) - 46 ₪ ($ 12);
- ăn trưa tại nhà hàng dành cho khách du lịch - 116 ₪ (31 $).
Như bạn có thể thấy từ giá cả, tự nấu ăn sẽ rẻ hơn nhiều. Thứ tự rượu làm tăng đáng kể hóa đơn trung bình trong một quán cà phê / nhà hàng.
Thuê hoặc mua bất động sản ở Tel Aviv giá bao nhiêu
Có rất ít người Israel có đủ khả năng mua nhà riêng của họ. Hầu hết người bản địa và người di cư thuê căn hộ hoặc nhà ở.
Giải pháp có lợi nhất cho vấn đề nhà ở là thuê một căn hộ ở Tel Aviv.
Chi phí ước tính của việc thuê một căn hộ mỗi tháng, tùy thuộc vào số lượng phòng khách:
- 4 phòng: ₪ 3,600–8,000 ($ 982–2,181);
- 3 phòng: 3 300–4 500 ₪ (900–1 227 $);
- 2 phòng: 2,400–3,400 ₪ (655–927 $);
- 1 phòng: 2,700-5,500 ₪ (1,000 - 1,500 $).
Khó khăn nhất là tìm thuê căn hộ một phòng hoặc hai phòng. Có hai lý do: số lượng ít và mức độ phổ biến cao của nhà ở diện tích nhỏ.
Mua nhà ở Tel Aviv ở đâu và như thế nào để sinh lời cao hơn tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của bạn.
Giá căn hộ trung cấp:
- Căn hộ 4 phòng: 2 070 927 ₪ (550 000 $);
- Căn hộ 3 phòng: 1,129,596–1,882,661 ₪ (300,000–500,000 $);
- Căn hộ 2 phòng và 1 phòng: 564 798–677 758 ₪ (150.000–180.000 $).
Giá của các căn hộ hạng sang có tầm nhìn ra biển có thể lên tới 75.306–94.133 ₪ (20.000–25.000 USD) trên 1 m2. NS.
Vào năm 2021, các tiện ích ở Israel (bao gồm thuế thành phố và các khoản thanh toán cho ủy ban nhà) được thanh toán riêng biệt, bất kể bạn đang thuê một đồ vật hay sở hữu nó.
Phương tiện công cộng và ô tô riêng
Giá vé phương tiện công cộng và giá xăng dầu ở Tel Aviv khá cao. Vì lý do này, nhiều người dân thành phố thích tự di chuyển hoặc thuê xe đạp.
Giá giao thông công cộng ở Tel Aviv:
Vận chuyển | Thời gian sử dụng / số lượng vé | Giá bán |
---|---|---|
Xe buýt / xe điện | 1 vé | 5-7 ₪ (2 $) |
Dịch vụ taxi GetTaxi | 30 phút quanh thành phố | 150 ₪ (40 $) |
Giá taxi trung bình | 1 chuyến đi quanh thành phố | 34 ₪ (lên đến 10 đô la) |
Cho thuê xe đạp | 3 ngày 7 ngày 1 giờ | 48 ₪ (13 $) 70 ₪ (19 $) 26 ₪ (lên đến 7 đô la) |
Thẻ xe buýt / xe điện | 1 ngày | 14 ₪ (4–6 $) |
Xe buýt nhỏ quanh thành phố | 1 chuyến đi | 10–20 ₪ (3–6 $) |
Hiện không có tàu điện ngầm ở Tel Aviv, nhưng việc xây dựng dự kiến vào năm 2021.
Chi phí trung bình của một lít xăng trong thành phố là 6 ₪ (1,6 đô la). Nếu bạn không có nhà để xe riêng hoặc chỗ đậu xe miễn phí, bạn sẽ phải trả phí đậu xe:
- mỗi phút qua điện thoại - 5-6 ₪ (2-3 $);
- qua máy đậu xe - 10–20 ₪ (3–6 $);
- đậu xe với giá cố định cho mỗi lần vào cửa - 10-30 ₪ (3-9 $).
Đối với việc đậu xe hơi tư nhân không đúng nơi quy định, bạn sẽ bị phạt một khoản tiền đáng kể: 100 ₪ ($ 27).
Một chiếc xe đã qua sử dụng có thể được mua với giá 15.000–40.000 ₪ (4.000–9.000 đô la). Một cái mới đắt hơn vài lần. Bảo dưỡng hàng tháng cho một chiếc ô tô cá nhân sẽ có giá khoảng ₪ 2.500 ($ 669).
Học phí bao nhiêu ở Tel Aviv
Mức học phí trung bình ở Tel Aviv gần như phù hợp với mức trung bình của cả nước. Phần lớn phụ thuộc vào cấp độ của cơ sở giáo dục, chương trình đào tạo và phạm vi dịch vụ được cung cấp.
Giá gần đúng cho các dịch vụ giáo dục:
- mẫu giáo công - ở miễn phí trong thời gian bình thường và các nhóm mở rộng có trả tiền - 850 ₪ ($ 229,5) mỗi tháng;
- mẫu giáo tư nhân - 1,000-3,000 ₪ (270-810 $) mỗi tháng;
- trường trung học công lập miễn phí, nhưng việc mua sách giáo khoa sẽ cần khoảng 500 (135 đô la) một năm ở các lớp dưới và khoảng 1.000–1.500 (270–405 đô la) đối với các lớp cũ;
- trường tiểu học tư thục - 39.300 ₪ (10.600 $) mỗi năm;
- giáo dục đại học -11 000-35 000 ₪ mỗi năm (2970-9450 $) cho sinh viên nước ngoài đắt hơn 25%).
Dịch vụ y tế trả phí tại các bệnh viện ở Tel Aviv
Ngoài các khoản khấu trừ bắt buộc đối với tất cả công dân Israel tại Viện Bảo hiểm Quốc gia, có thể nhận được thẻ bảo hiểm bạch kim giảm giá cho nhiều loại dịch vụ y tế.
Y học hiện đại ở Israel thực tế không bao gồm việc tự mua thuốc, vì hầu hết các loại thuốc đều được cấp phát theo đơn của bác sĩ. Giá trung bình của thuốc OTC (cho đau đầu hoặc đau họng) là 20-30 ₪ ($ 6-9).
Nếu bạn là người nước ngoài và không có bảo hiểm du lịch / địa phương, việc điều trị sẽ có chi phí xấp xỉ các khoản sau:
- một lần khám bác sĩ - 1.700-2.500 ₪ ($ 455-669);
- một ngày trong bệnh viện - 700 ₪ ($ 188);
- một ngày trong phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện - 1.400 ₪ ($ 375);
- giao các bài kiểm tra - 549-915 ₪ (147-245 $);
- dịch vụ của một nhà môi giới-tư vấn y tế - Vượt quá 10-15% so với chi phí của các dịch vụ y tế được cung cấp.
Giá quần áo, dịch vụ giải trí và gia dụng
Chi phí hàng hóa, dịch vụ và giải trí ở Tel Aviv theo truyền thống vượt quá mức trung bình của thế giới.
Chi phí cho một số hoạt động giải trí ở Tel Aviv:
Câu lạc bộ đêm | 1 người | 70–200 ₪ (19–55 $) |
Rạp hát | 1 vé cho 1 người | 300–400 ₪ (81–107 $) |
Rạp chiếu phim | 1 vé cho 1 người | 50–60 ₪ (14–17 $) |
Bảo tàng nghệ thuật Tel-Aviv | 1 vé cho 1 người | 57 ₪ (15 $) |
Đài quan sát trên tầng 49 của tháp Azrieli | 1 lần cho 1 người | 22 ₪ (6 $) |
Đi bộ tham quan Tel Aviv với hướng dẫn viên | 1 người | 449 ₪ (120 $) |
Cần lưu ý rằng giá quần áo và giày dép ở Tel Aviv phần lớn phụ thuộc vào nơi mua hàng. Họ sẽ luôn thấp hơn trong chợ hoặc siêu thị trong thời gian bán hàng.
Giá ước tính cho quần áo và giày dép ở Tel Aviv:
Tên | Số lượng. | Giá bán |
---|---|---|
Quần jean Levis 501 | 1 cặp | 333 ₪ (89 $) |
Ăn mặc tại Zara / H & M | 1 máy tính | 225 ₪ (60 $) |
Giày thể thao Nike / Adidas | 1 cặp | 427 ₪ (114 $) |
Áo phông / áo sơ mi | 1 máy tính | từ 55 ₪ (15–40 $) |
Dép xăng đan | 1 cặp | 187–374 ₪ (50-100 $) |
Giày da | 1 cặp | 524 ₪ (140 $) |
Giá dịch vụ mỹ phẩm ở Tel Aviv, đồ gia dụng hoặc quà lưu niệm trực tiếp tùy thuộc vào nơi cung cấp dịch vụ / mua hàng.
Chi phí mỹ phẩm và quà lưu niệm trung bình ở Tel Aviv:
Tên | Số lượng. | Giá bán |
---|---|---|
Kem sang trọng | 1 lọ | 560 ₪ (150 $) |
Thương hiệu địa phương mỹ phẩm Sea of Spa | 1 sản phẩm chăm sóc (kem, bùn Biển Chết, tẩy tế bào chết) | 7–60 ₪ (2–17 $) |
trang sức kim cương | 1 chiếc nhẫn hoặc bông tai | 1 122–1 495 ₪ (300–400 $) |
Nam châm lưu niệm | 1 máy tính | 7–12 ₪ (2–3 $) |
Cốc lưu niệm | 1 máy tính | 22–27 ₪ (6–7 $) |
Bộ Pilgrim's (3 chai với nước thánh, dầu và muối) | 1 máy tính | 12–15 ₪ (3-4 $) |
Mặt nạ chữa bệnh tóc | 1 máy tính | 19 ₪ (5 $) |
Muối để tắm | 0,5 kg | 12 ₪ (3 $) |
Chi phí dịch vụ chăm sóc sắc đẹp / cá nhân ở Tel Aviv | ||
Làm móng cấp tốc | 1 buổi | 40–60 ₪ (11–17 $) |
Móng chân cổ điển | 1 buổi | 140–200 ₪ (38–54 $) |
Mát xa | 1 buổi (60 phút) | 200 ₪ (54 $) |
Dịch vụ nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp | 1 phiên chụp ảnh và chỉnh sửa ảnh | 500-700 ₪ (134–188 $) |
Thay thế màn hình cho các mẫu iPhone khác nhau | 1 bộ máy | 19–1 800 ₪ (6–482 $) |
Dịch vụ giặt là 24 giờ | Rửa trong 30 phút | 20 ₪ (5–6 $) |
Tổng kết
Khi quyết định xem liệu sống ở Tel Aviv có đắt hay không, người ta nên được hướng dẫn bởi giá thế giới trung bình cho các nhóm hàng hóa tương tự. Người dân địa phương có thể tiết kiệm đáng kể chi phí chăm sóc sức khỏe và giáo dục với các cơ sở chính phủ miễn phí và bảo hiểm bắt buộc tối thiểu. Giá thực phẩm ở Tel Aviv thấp hơn nhiều ở chợ, theo chuỗi giá cố định hoặc bán tại cửa hàng. Giá ở các chuỗi thức ăn nhanh và nhà hàng cao hơn mức trung bình của thế giới. Rượu và thuốc lá rất đắt.
Mỹ phẩm và gốm sứ địa phương là những món quà lưu niệm có giá cả phải chăng nhất. Chi phí cho các dịch vụ cá nhân trực tiếp phụ thuộc vào xếp hạng của tổ chức.